Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
躺
HSK 4
New HSK 4
躺
Thêm vào danh sách từ
nói dối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 躺
nói dối
tǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
地上躺着
dì shàng tǎng zhe
nằm trên sàn
躺着看电视
tǎng zhe kàn diànshì
nằm xem TV
躺在沙发上
tǎng zài shāfā shàng
nằm trên ghế sofa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc