Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躺

  1. nói dối
    tǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地上躺着
dì shàng tǎng zhe
nằm trên sàn
躺着看电视
tǎng zhe kàn diànshì
nằm xem TV
躺在沙发上
tǎng zài shāfā shàng
nằm trên ghế sofa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc