Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
车上
New HSK 1
车上
Thêm vào danh sách từ
trên xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车上
trên xe
chēshang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他梦见了他在车上
tā mèngjiàn le tā zài chēshàng
anh ấy mơ thấy anh ấy đang ở trên ô tô
在车上写粗鲁的标语
zài chēshàng xiě cūlǔde biāoyǔ
sơn khẩu hiệu thô lỗ trên xe
这辆车上的刹车
zhè liàng chēshàng de shāchē
phanh xe này
Các ký tự liên quan
车
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc