车上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车上

  1. trên xe
    chēshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他梦见了他在车上
tā mèngjiàn le tā zài chēshàng
anh ấy mơ thấy anh ấy đang ở trên ô tô
在车上写粗鲁的标语
zài chēshàng xiě cūlǔde biāoyǔ
sơn khẩu hiệu thô lỗ trên xe
这辆车上的刹车
zhè liàng chēshàng de shāchē
phanh xe này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc