Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
车号
New HSK 6
车号
Thêm vào danh sách từ
số giấy phép
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车号
số giấy phép
chēhào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
公司名称和车号
gōngsīmíngchēng hé chēhào
tên công ty và số giấy phép
挑选一个车号
tiāoxuǎn yígè chēhào
để chọn một số giấy phép
把车号记下来
bǎ chēhào jìxià lái
ghi lại số giấy phép
Các ký tự liên quan
车
号
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc