Tiếng Trung giản thể

车子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车子

  1. phương tiện giao thông
    chēzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把你的车子挪一下
bǎ nǐ de chēzi nuó yīxià
di chuyển xe đạp của bạn
教我如何驾驶这部车子
jiàowǒrúhé jiàshǐ zhè bù chēzi
dạy tôi cách lái chiếc xe này
推车子
tuī chēzi
đẩy xe
这么拉风的车子!
zhème lāfēng de chēzi !
một chiếc xe hấp dẫn như vậy!
车子上不来
chēzi shàngbùlái
ô tô không thể nâng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc