车展

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车展

  1. triển lãm mô tô
    chēzhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

举办车展
jǔbàn chēzhǎn
tổ chức một buổi biểu diễn mô tô
亮相车展
liàngxiàng chēzhǎn
ra mắt tại triển lãm ô tô
国际车展
guójì chēzhǎn
triển lãm mô tô quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc