Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
车展
New HSK 6
车展
Thêm vào danh sách từ
triển lãm mô tô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车展
triển lãm mô tô
chēzhǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
举办车展
jǔbàn chēzhǎn
tổ chức một buổi biểu diễn mô tô
亮相车展
liàngxiàng chēzhǎn
ra mắt tại triển lãm ô tô
国际车展
guójì chēzhǎn
triển lãm mô tô quốc tế
Các ký tự liên quan
车
展
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc