车库

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车库

  1. ga-ra
    chēkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

存在车库里
cúnzài chēkù lǐ
để giữ trong một nhà để xe
停在车库里
tíng zài chēkù lǐ
đậu xe trong nhà để xe
开进车库
kāi jìn chēkù
lái xe vào nhà để xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc