Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
车库
HSK 5
车库
Thêm vào danh sách từ
ga-ra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车库
ga-ra
chēkù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
存在车库里
cúnzài chēkù lǐ
để giữ trong một nhà để xe
停在车库里
tíng zài chēkù lǐ
đậu xe trong nhà để xe
开进车库
kāi jìn chēkù
lái xe vào nhà để xe
Các ký tự liên quan
车
库
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc