Tiếng Trung giản thể

车座

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车座

  1. yên xe
    chēzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自行车车座
zì xíngchē chēzuò
ghế xe đạp
坐在车座上
zuòzài chēzuò shàng
ngồi trên ghế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc