Tiếng Trung giản thể

车把

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车把

  1. tay lái
    chēbǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这车把松动摇晃了
zhè chēbǎ sōngdòng yáohuàng le
ghi đông phát triển lung lay
把住车把
bǎzhù chēbǎ
giữ chắc tay lái
自行车车把
zìxíngchē chēbǎ
tay lái xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc