Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
车把
Tiếng Trung giản thể
车把
Thêm vào danh sách từ
tay lái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车把
tay lái
chēbǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这车把松动摇晃了
zhè chēbǎ sōngdòng yáohuàng le
ghi đông phát triển lung lay
把住车把
bǎzhù chēbǎ
giữ chắc tay lái
自行车车把
zìxíngchē chēbǎ
tay lái xe đạp
Các ký tự liên quan
车
把
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc