Tiếng Trung giản thể

车棚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车棚

  1. đổ để đậu xe đạp
    chēpéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车棚边的菜地
chēpéng biān de càidì
vá rau bên xe đạp
他将自行车放在车棚内
tājiāng zìxíngchē fàng zài chēpéng nèi
anh ấy để xe đạp của mình dưới nhà để xe đạp
后院车棚
hòuyuàn chēpéng
nhà để xe đạp ở sân sau
车棚漏雨
chēpéng lòuyǔ
mái nhà kho xe đạp bị dột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc