Tiếng Trung giản thể
车棚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
车棚边的菜地
chēpéng biān de càidì
vá rau bên xe đạp
他将自行车放在车棚内
tājiāng zìxíngchē fàng zài chēpéng nèi
anh ấy để xe đạp của mình dưới nhà để xe đạp
后院车棚
hòuyuàn chēpéng
nhà để xe đạp ở sân sau
车棚漏雨
chēpéng lòuyǔ
mái nhà kho xe đạp bị dột