Tiếng Trung giản thể

车次

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车次

  1. số tàu
    chēcì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车次识别功能
chēcì shíbié gōngnéng
chức năng nhận dạng số tàu
记住你的车次
jìzhù nǐ de chēcì
nhớ số tàu của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc