Tiếng Trung giản thể
车流
Thứ tự nét
Ví dụ câu
堵在缓缓移动的车流里
dǔ zài huǎnhuǎn yídòng de chēliú lǐ
bị mắc kẹt trong dòng xe cộ di chuyển chậm
慢慢地汇入车流
mànmàn dì huìrù chēliú
để từ từ hòa vào dòng xe cộ
车流量
chēliúliáng
lưu lượng giao thông
受管制的车流
shòu guǎnzhì de chēliú
lưu lượng giao thông điều tiết