Tiếng Trung giản thể

车流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车流

  1. lưu lượng giao thông
    chēliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

堵在缓缓移动的车流里
dǔ zài huǎnhuǎn yídòng de chēliú lǐ
bị mắc kẹt trong dòng xe cộ di chuyển chậm
慢慢地汇入车流
mànmàn dì huìrù chēliú
để từ từ hòa vào dòng xe cộ
车流量
chēliúliáng
lưu lượng giao thông
受管制的车流
shòu guǎnzhì de chēliú
lưu lượng giao thông điều tiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc