车票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车票

  1. vé tàu hoặc xe buýt
    chēpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买四张车票
mǎi sìzhāng chēpiào
mua bốn vé
请大家准备好车票
qǐng dàjiā zhǔnbèi hǎo chēpiào
vui lòng chuẩn bị sẵn vé của bạn
向乘务员出示车票
xiàng chéngwùyuán chūshì chēpiào
đưa vé cho người soát vé
来回车票
láihuí chēpiào
vé khứ hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc