Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
车站
New HSK 1
车站
Thêm vào danh sách từ
bến xe buýt, nhà ga
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车站
bến xe buýt, nhà ga
chēzhàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
公交车站
gōngjiāo chēzhàn
điểm dừng xe buýt
进入车站
jìnrù chēzhàn
vào một nhà ga
车站附近
chēzhàn fùjìn
gần nhà ga
人来人往的车站
rénláirénwǎng de chēzhàn
một nhà ga với những người đến và đi
Các ký tự liên quan
车
站
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc