Tiếng Trung giản thể

车胎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车胎

  1. của chúng
    chētāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路上的钉子把车胎戳穿了
lùshàng de dīngzi bǎ chētāi chuōchuān le
đinh trên đường đâm thủng lốp xe
车胎瘪了
chētāi biē le
xì hơi lốp
更换车胎
gēnghuàn chētāi
thay lốp xe
给车胎打气
gěi chētāi dǎqì
bơm lốp xe
车胎爆了
chētāi bào le
lốp xe bị nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc