Tiếng Trung giản thể
车胎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
路上的钉子把车胎戳穿了
lùshàng de dīngzi bǎ chētāi chuōchuān le
đinh trên đường đâm thủng lốp xe
车胎瘪了
chētāi biē le
xì hơi lốp
更换车胎
gēnghuàn chētāi
thay lốp xe
给车胎打气
gěi chētāi dǎqì
bơm lốp xe
车胎爆了
chētāi bào le
lốp xe bị nổ