Tiếng Trung giản thể

车费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车费

  1. Làm
    chēfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车费里包括过路费
chēfèi lǐ bāokuò guòlùfèi
phí cầu đường đã bao gồm trong giá vé
到机场的车费是多少?
dào jīchǎng de chēfèi shìduōshǎo ?
giá vé đến sân bay là bao nhiêu?
车费是二十元
chēfèi shì èrshí yuán
giá vé là 20 nhân dân tệ
帮你付车费
bāng nǐ fù chēfèi
trả tiền vé của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc