Tiếng Trung giản thể
车费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
车费里包括过路费
chēfèi lǐ bāokuò guòlùfèi
phí cầu đường đã bao gồm trong giá vé
到机场的车费是多少?
dào jīchǎng de chēfèi shìduōshǎo ?
giá vé đến sân bay là bao nhiêu?
车费是二十元
chēfèi shì èrshí yuán
giá vé là 20 nhân dân tệ
帮你付车费
bāng nǐ fù chēfèi
trả tiền vé của bạn