Tiếng Trung giản thể

车身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车身

  1. thân xe
    chēshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铝车身
lǚ chēshēn
thân xe bằng nhôm
车身损伤
chēshēn sǔnshāng
khuyết tật của thân xe
车身标志
chēshēn biāozhì
một biểu tượng trên thân xe ô tô
车身协调美观
chēshēn xiétiáo měiguān
thân xe hài hòa và đẹp
修长的车身
xiūchángde chēshēn
thùng xe dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc