Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
车辆
New HSK 2
车辆
Thêm vào danh sách từ
phương tiện giao thông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车辆
phương tiện giao thông
chēliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
车辆安检系统
chēliàng ānjiǎn xìtǒng
hệ thống an ninh xe
禁止车辆通行
jìnzhǐ chēliàng tōngxíng
đóng cửa
军用车辆
jūnyòng chēliàng
xe quân sự
过往的车辆
guòwǎng de chēliàng
vượt xe
Các ký tự liên quan
车
辆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc