车辆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车辆

  1. phương tiện giao thông
    chēliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车辆安检系统
chēliàng ānjiǎn xìtǒng
hệ thống an ninh xe
禁止车辆通行
jìnzhǐ chēliàng tōngxíng
đóng cửa
军用车辆
jūnyòng chēliàng
xe quân sự
过往的车辆
guòwǎng de chēliàng
vượt xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc