Tiếng Trung giản thể

车铃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车铃

  1. chuông xe đạp
    chēlíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车铃声
chēlíng shēng
tiếng chuông xe đạp
骑车的人使劲儿按车铃
qíchē de rén shǐjìnér àn chēlíng
người đi xe đạp rung chuông lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc