Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
车链子
Tiếng Trung giản thể
车链子
Thêm vào danh sách từ
xích con lăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车链子
xích con lăn
chēliànzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她的裙子卷进自行车链子里
tā de qúnzǐ juànjìn zìxíngchē liànzǐ lǐ
cô ấy vướng váy vào dây xích xe đạp của cô ấy
车链子断了
chēliàn zǐ duàn le
xích con lăn bị đứt
车链子掉了
chēliàn zǐ diào le
dây xích văng ra khỏi xe đạp
Các ký tự liên quan
车
链
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc