Trang chủ>车链子

Tiếng Trung giản thể

车链子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车链子

  1. xích con lăn
    chēliànzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的裙子卷进自行车链子里
tā de qúnzǐ juànjìn zìxíngchē liànzǐ lǐ
cô ấy vướng váy vào dây xích xe đạp của cô ấy
车链子断了
chēliàn zǐ duàn le
xích con lăn bị đứt
车链子掉了
chēliàn zǐ diào le
dây xích văng ra khỏi xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc