Tiếng Trung giản thể

车锁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车锁

  1. khóa khung
    chēsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遥控车锁
yáokòng chēsuǒ
khóa khung từ xa
车锁装置
chēsuǒ zhuāngzhì
hệ thống khóa xe
自动车锁
zì dòngchē suǒ
khóa khung tự động
弄丢车锁钥匙
nòngdiūchē suǒyuè chí
mất chìa khóa khung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc