Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
车锁
Tiếng Trung giản thể
车锁
Thêm vào danh sách từ
khóa khung
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车锁
khóa khung
chēsuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
遥控车锁
yáokòng chēsuǒ
khóa khung từ xa
车锁装置
chēsuǒ zhuāngzhì
hệ thống khóa xe
自动车锁
zì dòngchē suǒ
khóa khung tự động
弄丢车锁钥匙
nòngdiūchē suǒyuè chí
mất chìa khóa khung
Các ký tự liên quan
车
锁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc