Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
车闸
Tiếng Trung giản thể
车闸
Thêm vào danh sách từ
phanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车闸
phanh
chēzhá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她用劲将脚踏在刹车闸上
tā yòngjìn jiāng jiǎotà zài shāchē zhá shàng
cô ấy kẹt chân vào phanh
自动车闸
zìdòng chēzhá
phanh xe máy
停车闸
tíng chēzhá
Phanh tay
Các ký tự liên quan
车
闸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc