Tiếng Trung giản thể

车闸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车闸

  1. phanh
    chēzhá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她用劲将脚踏在刹车闸上
tā yòngjìn jiāng jiǎotà zài shāchē zhá shàng
cô ấy kẹt chân vào phanh
自动车闸
zìdòng chēzhá
phanh xe máy
停车闸
tíng chēzhá
Phanh tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc