Ý nghĩa của 转

  1. để chuyển, để rẽ, để thay đổi
    zhuǎn
  2. xoay quanh
    zhuǎn
  3. để chuyển, để rẽ, để thay đổi
    zhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转朝太阳
zhuǎn zhāo tàiyáng
quay về phía mặt trời
转到另一学院
zhuǎndào lìngyī xuéyuàn
chuyển sang một trường cao đẳng khác
向右扭转身体
xiàngyòu niǔzhuǎn shēntǐ
vặn người sang phải
转变态度
zhuǎnbiàn tàidù
thay đổi thái độ
以相同速率转
yǐ xiāngtóng sùlǜ zhuǎn
để xoay với cùng một tốc độ
向着一个方向转十圈
xiàngzhe yígè fāngxiàng zhuǎn shí quān
xoay mười lần một chiều
把这个三角形转一百二十度
bǎ zhègè sānjiǎoxíng zhuǎn yībǎièrshí dù
để xoay tam giác qua 120 độ
地球围绕太阳转
dìqiú wéirào tàiyáng zhuǎn
Trái đất chuyển động quanh mặt trời
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc