Ví dụ câu
把这个好消息转告他的朋友
bǎ zhègè hǎoxiāoxī zhuǎngào tā de péngyǒu
để truyền tin tốt cho bạn bè của anh ấy
口头上转告
kǒutóushàng zhuǎngào
truyền tải một thông điệp bằng lời nói
你把我的祝福转告他
nǐ bǎwǒ de zhùfú zhuǎngào tā
để truyền đạt mong muốn của tôi với anh ấy