转告

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转告

  1. để chuyển một thông điệp
    zhuǎngào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把这个好消息转告他的朋友
bǎ zhègè hǎoxiāoxī zhuǎngào tā de péngyǒu
để truyền tin tốt cho bạn bè của anh ấy
口头上转告
kǒutóushàng zhuǎngào
truyền tải một thông điệp bằng lời nói
你把我的祝福转告他
nǐ bǎwǒ de zhùfú zhuǎngào tā
để truyền đạt mong muốn của tôi với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc