转弯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转弯

  1. rẽ
    zhuǎnwān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高速转弯
gāosù zhuǎnwān
quay tốc độ cao
在下一条街口转弯
zàixià yītiáo jiēkǒu zhuǎnwān
để rẽ ở đường giao nhau thứ tiếp theo
一百八十度的转弯
yībǎibāshídù de zhuǎnwān
quay một trăm tám mươi độ
商店一转弯就到
shāngdiàn yī zhuǎnwān jiù dào
cửa hàng chỉ ở một góc
向左转弯
xiàngzuǒ zhuǎnwān
rẽ trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc