Tiếng Trung giản thể

转椅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转椅

  1. ghế xoay
    zhuànyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他坐在转椅上睡着了
tā zuòzài zhuànyǐ shàng shuìzháole
anh ấy ngủ gật trên ghế xoay
他仰靠在转椅上
tā yǎngkào zài zhuànyǐ shàng
anh ấy dựa lưng vào chiếc ghế xoay
黑色转椅
hēisè zhuànyǐ
ghế xoay đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc