Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
转眼间
Tiếng Trung giản thể
转眼间
Thêm vào danh sách từ
trong nháy mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 转眼间
trong nháy mắt
zhuǎnyǎnjiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
转眼间两年过去了
zhuǎnyǎnjiān liǎngnián guòqùle
chớp mắt hai năm đã trôi qua
转眼间他就无影无踪了
zhuǎnyǎnjiān tā jiù wúyǐngwúzōng le
anh biến mất trong nháy mắt
Các ký tự liên quan
转
眼
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc