Trang chủ>转眼间

Tiếng Trung giản thể

转眼间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转眼间

  1. trong nháy mắt
    zhuǎnyǎnjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转眼间两年过去了
zhuǎnyǎnjiān liǎngnián guòqùle
chớp mắt hai năm đã trôi qua
转眼间他就无影无踪了
zhuǎnyǎnjiān tā jiù wúyǐngwúzōng le
anh biến mất trong nháy mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc