Thứ tự nét
Ví dụ câu
转身离开房间
zhuǎnshēn líkāi fángjiān
quay lại và rời khỏi phòng
他一转身发现人都走了
tā yī zhuǎnshēn fāxiàn rén dū zǒule
sau khi quay lại, anh ấy thấy rằng tất cả mọi người đã rời đi
猛一转身
měng yī zhuǎnshēn
đột ngột quay lại
转身便走
zhuǎnshēn biàn zǒu
quay lại và bỏ đi