转身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转身

  1. quay lại
    zhuǎnshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转身离开房间
zhuǎnshēn líkāi fángjiān
quay lại và rời khỏi phòng
他一转身发现人都走了
tā yī zhuǎnshēn fāxiàn rén dū zǒule
sau khi quay lại, anh ấy thấy rằng tất cả mọi người đã rời đi
猛一转身
měng yī zhuǎnshēn
đột ngột quay lại
转身便走
zhuǎnshēn biàn zǒu
quay lại và bỏ đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc