Tiếng Trung giản thể

转阴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转阴

  1. u ám
    zhuǎnyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天下午要转阴了
jīntiānxiàwǔ yào zhuǎnyīn le
hôm nay trời sẽ nhiều mây
天空逐渐转阴
tiānkōng zhújiàn zhuǎnyīn
bầu trời đang chuyển nhiều mây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc