Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
软卧
Tiếng Trung giản thể
软卧
Thêm vào danh sách từ
người ngủ êm ái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 软卧
người ngủ êm ái
ruǎnwò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乘坐软卧
chéngzuò ruǎnwò
cưỡi trên một chiếc giường êm ái
软卧车厢
ruǎnwò chēxiāng
người ngủ êm ái
一张软卧的票
yīzhāng ruǎnwò de piào
một vé ngủ êm ái
Các ký tự liên quan
软
卧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc