Tiếng Trung giản thể

软卧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软卧

  1. người ngủ êm ái
    ruǎnwò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘坐软卧
chéngzuò ruǎnwò
cưỡi trên một chiếc giường êm ái
软卧车厢
ruǎnwò chēxiāng
người ngủ êm ái
一张软卧的票
yīzhāng ruǎnwò de piào
một vé ngủ êm ái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc