Trang chủ>软坐票

Tiếng Trung giản thể

软坐票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软坐票

  1. vé ghế mềm
    ruǎnzuòpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我软坐票好不容易才买到了一张
wǒ ruǎn zuò piào hǎobùróngyì cái mǎi dàole yīzhāng
Tôi đã xoay sở để có được một vé ngồi mềm
软坐票已经卖完了
ruǎn zuò piào yǐjīng màiwán le
ghế mềm đã được bán hết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc