Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
软坐票
Tiếng Trung giản thể
软坐票
Thêm vào danh sách từ
vé ghế mềm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 软坐票
vé ghế mềm
ruǎnzuòpiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我软坐票好不容易才买到了一张
wǒ ruǎn zuò piào hǎobùróngyì cái mǎi dàole yīzhāng
Tôi đã xoay sở để có được một vé ngồi mềm
软坐票已经卖完了
ruǎn zuò piào yǐjīng màiwán le
ghế mềm đã được bán hết
Các ký tự liên quan
软
坐
票
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc