Tiếng Trung giản thể

软管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软管

  1. ống vòi
    ruǎnguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真空软管
zhēnkōng ruǎnguǎn
ống chân không
浇水软管
jiāoshuǐ ruǎnguǎn
vòi tưới cây
园丁正在用软管输水浇花园
yuándīng zhèngzài yòng ruǎnguǎn shūshuǐ jiāohuā yuán
người làm vườn đang tưới vườn bằng vòi
橡皮软管
xiàngpí ruǎnguǎn
ống cao su

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc