Tiếng Trung giản thể
软管
Thứ tự nét
Ví dụ câu
真空软管
zhēnkōng ruǎnguǎn
ống chân không
浇水软管
jiāoshuǐ ruǎnguǎn
vòi tưới cây
园丁正在用软管输水浇花园
yuándīng zhèngzài yòng ruǎnguǎn shūshuǐ jiāohuā yuán
người làm vườn đang tưới vườn bằng vòi
橡皮软管
xiàngpí ruǎnguǎn
ống cao su