Trang chủ>软绵绵

Tiếng Trung giản thể

软绵绵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软绵绵

  1. mềm
    ruǎnmiánmián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在软绵绵的泥浆里散散步
zài ruǎnmiánmián de níjiāng lǐ sànsànbù
đi dạo trong bùn mềm
这支歌软绵绵的
zhè zhī gē ruǎnmiánmián de
bài hát này quá tình cảm
软绵绵的枕头
ruǎnmiánmián de zhěntou
gối mềm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc