Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
软绵绵
Tiếng Trung giản thể
软绵绵
Thêm vào danh sách từ
mềm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 软绵绵
mềm
ruǎnmiánmián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在软绵绵的泥浆里散散步
zài ruǎnmiánmián de níjiāng lǐ sànsànbù
đi dạo trong bùn mềm
这支歌软绵绵的
zhè zhī gē ruǎnmiánmián de
bài hát này quá tình cảm
软绵绵的枕头
ruǎnmiánmián de zhěntou
gối mềm
Các ký tự liên quan
软
绵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc