Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
轻伤
Tiếng Trung giản thể
轻伤
Thêm vào danh sách từ
vết thương nhẹ hoặc nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 轻伤
vết thương nhẹ hoặc nhỏ
qīngshāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
造成轻伤
zàochéng qīngshāng
gây ra vết thương nhẹ
治疗轻伤
zhìliáo qīngshāng
chữa vết thương nhẹ
受了轻伤
shòu le qīngshāng
bị thương nhẹ
Các ký tự liên quan
轻
伤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc