Tiếng Trung giản thể

轻伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻伤

  1. vết thương nhẹ hoặc nhỏ
    qīngshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

造成轻伤
zàochéng qīngshāng
gây ra vết thương nhẹ
治疗轻伤
zhìliáo qīngshāng
chữa vết thương nhẹ
受了轻伤
shòu le qīngshāng
bị thương nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc