Tiếng Trung giản thể
轻声
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他轻声抱怨着
tā qīngshēng bàoyuàn zháo
anh ấy phàn nàn nhẹ nhàng
她总是轻声细语
tā zǒngshì qīngshēng xìyǔ
cô ấy luôn chỉ nói bằng một giọng nhẹ nhàng
轻声对他低吟
qīngshēng duì tā dīyín
thì thầm nhẹ nhàng với anh ấy
轻声慢语地说
qīngshēng màn yǔ dì shuō
nói nhẹ nhàng và chậm rãi