Tiếng Trung giản thể

轻声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻声

  1. bằng một giọng nói nhẹ nhàng
    qīngshēng
  2. tông màu sáng
    qīngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他轻声抱怨着
tā qīngshēng bàoyuàn zháo
anh ấy phàn nàn nhẹ nhàng
她总是轻声细语
tā zǒngshì qīngshēng xìyǔ
cô ấy luôn chỉ nói bằng một giọng nhẹ nhàng
轻声对他低吟
qīngshēng duì tā dīyín
thì thầm nhẹ nhàng với anh ấy
轻声慢语地说
qīngshēng màn yǔ dì shuō
nói nhẹ nhàng và chậm rãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc