Tiếng Trung giản thể
轻巧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这款新型机器轻巧方便
zhèkuǎn xīnxíng jīqì qīngqiǎo fāngbiàn
máy mới nhẹ và tiện lợi
轻巧的衣服
qīngqiǎode yīfú
quần áo nhẹ
他操纵机器动作非常轻巧
tā cāozòng jīqì dòngzuò fēicháng qīngqiǎo
anh ấy vận hành máy một cách khéo léo
说起来轻巧,做起来难
shuōqǐlái qīngqiǎo , zuò qǐlái nán
điều đó nói dễ hơn là làm