Tiếng Trung giản thể

轻巧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻巧

  1. nhẹ và dễ sử dụng
    qīngqiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这款新型机器轻巧方便
zhèkuǎn xīnxíng jīqì qīngqiǎo fāngbiàn
máy mới nhẹ và tiện lợi
轻巧的衣服
qīngqiǎode yīfú
quần áo nhẹ
他操纵机器动作非常轻巧
tā cāozòng jīqì dòngzuò fēicháng qīngqiǎo
anh ấy vận hành máy một cách khéo léo
说起来轻巧,做起来难
shuōqǐlái qīngqiǎo , zuò qǐlái nán
điều đó nói dễ hơn là làm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc