轻松

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻松

  1. thư thái
    qīngsōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看来很轻松
kànlái hěn qīngsōng
trông thư thái
轻松的音乐
qīngsōng de yīnyuè
âm nhạc thư giãn
轻松的气氛
qīngsōng de qìfēn
bầu không khí thân mật
轻松一下吧
qīngsōng yīxià ba
thư giãn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc