Tiếng Trung giản thể

轻柔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻柔

  1. mềm mại, nhẹ nhàng
    qīngróu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻柔的低语
qīngróude dīyǔ
thì thầm nhẹ nhàng
他头发的手轻柔地抚摸着她的
tā tóufà de shǒu qīngróudì fǔmō zháo tā de
bàn tay anh vuốt ve mái tóc của cô ấy một cách mềm mại
春雨轻柔地滋润着大地
chūnyǔ qīngróudì zīrùnzháo dàdì
mưa xuân nhẹ nhàng làm ẩm trái đất
轻柔的声音
qīngróude shēngyīn
giọng nói nhẹ nhàng
轻柔的风
qīngróude fēng
gio nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc