Tiếng Trung giản thể
轻柔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
轻柔的低语
qīngróude dīyǔ
thì thầm nhẹ nhàng
他头发的手轻柔地抚摸着她的
tā tóufà de shǒu qīngróudì fǔmō zháo tā de
bàn tay anh vuốt ve mái tóc của cô ấy một cách mềm mại
春雨轻柔地滋润着大地
chūnyǔ qīngróudì zīrùnzháo dàdì
mưa xuân nhẹ nhàng làm ẩm trái đất
轻柔的声音
qīngróude shēngyīn
giọng nói nhẹ nhàng
轻柔的风
qīngróude fēng
gio nhẹ