Tiếng Trung giản thể

轻狂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻狂

  1. phù phiếm
    qīngkuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要责怪自己的轻狂
búyào zéguài zìjǐ de qīngkuáng
đừng trách bản thân phù phiếm
年少轻狂
niánshào qīngkuáng
trẻ và phù phiếm
轻狂的生活
qīngkuángde shēnghuó
cuộc sống phù phiếm
轻狂的举动
qīngkuángde jǔdòng
một hành động phù phiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc