Tiếng Trung giản thể

轻率

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻率

  1. liều lĩnh
    qīngshuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太轻率了
tài qīngshuàile
quá vội vàng
轻率地选择
qīngshuàidì xuǎnzé
lựa chọn một cách thiếu thận trọng
轻率鲁莽
qīngshuài lǔmǎng
phù phiếm và hấp tấp
轻率的决定
qīngshuàide juédìng
quyết định liều lĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc