轻视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻视

  1. coi thường, coi thường
    qīngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻视体力劳动
qīngshì tǐlì láodòng
coi thường công việc thủ công
觉得受人轻视
juéde shòurén qīngshì
cảm thấy chán nản
不能轻视对手
bùnéng qīngshì duìshǒu
đừng đánh giá thấp kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc