Tiếng Trung giản thể

轻轨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻轨

  1. đường sắt nhẹ
    qīngguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莫斯科中央环城轻轨
mòsīkē zhōngyāng huánchéng qīngguǐ
Vành đai trung tâm Moscow
轻轨铁路
qīngguǐ tiělù
đường sắt nhẹ
我要赶一趟轻轨
wǒ yào gǎn yītàng qīngguǐ
Tôi phải bắt một chuyến tàu nhẹ
轻轨铁路运输系统
qīngguǐ tiělùyùnshū xìtǒng
hệ thống giao thông đường sắt nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc