Tiếng Trung giản thể

轻轻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻轻

  1. nhẹ nhàng
    qīngqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻轻地吻了吻他
qīngqīngdì wěn le wěn tā
hôn anh dịu dàng
他轻轻地站起来
tā qīngqīngdì zhànqǐ lái
anh nhẹ nhàng đứng dậy
轻轻地打一下
qīngqīngdì dǎ yīxià
đánh nhẹ
轻轻摇晃
qīngqīng yáohuàng
lắc nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc