Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
轻轻
Tiếng Trung giản thể
轻轻
Thêm vào danh sách từ
nhẹ nhàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 轻轻
nhẹ nhàng
qīngqīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
轻轻地吻了吻他
qīngqīngdì wěn le wěn tā
hôn anh dịu dàng
他轻轻地站起来
tā qīngqīngdì zhànqǐ lái
anh nhẹ nhàng đứng dậy
轻轻地打一下
qīngqīngdì dǎ yīxià
đánh nhẹ
轻轻摇晃
qīngqīng yáohuàng
lắc nhẹ
Các ký tự liên quan
轻
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc