Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻

  1. nhẹ
    qīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体重减轻了
tǐzhòng jiǎnqīng le
đã giảm cân
身轻如燕
shēn qīng rú yàn
nhẹ như một con én
轻行李箱
qīng xínglixiāng
va li nhẹ
比他轻两公斤
bǐ tā qīng liǎng gōngjīn
nhẹ hơn anh ta hai kg
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc