Tiếng Trung giản thể

轿子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轿子

  1. kiệu
    jiàozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新娘的轿子
xīnniáng de jiàozǐ
kiệu cô dâu
抬轿子
táijiàozǐ
mang một chiếc ghế sedan
坐轿子
zuò jiàozǐ
được chở trên một chiếc ghế sedan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc