Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
较
New HSK 3
较
Thêm vào danh sách từ
tương đối; để so sánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 较
tương đối; để so sánh
jiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保持经济较快发展
bǎochí jīngjì jiào kuài fāzhǎn
để duy trì sự phát triển tương đối nhanh của nền kinh tế
生理盐水较蒸馏水
shēnglǐyánshuǐ jiào zhēngliúshuǐ
dung dịch muối so với nước cất
较短
jiào duǎn
tương đối ngắn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc