Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
较为
Tiếng Trung giản thể
较为
Thêm vào danh sách từ
tương đối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 较为
tương đối
jiàowéi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
较为完整的描述
jiàowéi wánzhěngde miáoshù
mô tả đầy đủ hơn
较为普遍的现象
jiàowéi pǔbiànde xiànxiàng
hiện tượng tương đối phổ biến
交通较为便利
jiāotōng jiàowéi biànlì
giao thông tương đối thuận lợi
Các ký tự liên quan
较
为
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc