Tiếng Trung giản thể

较为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 较为

  1. tương đối
    jiàowéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

较为完整的描述
jiàowéi wánzhěngde miáoshù
mô tả đầy đủ hơn
较为普遍的现象
jiàowéi pǔbiànde xiànxiàng
hiện tượng tương đối phổ biến
交通较为便利
jiāotōng jiàowéi biànlì
giao thông tương đối thuận lợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc