Trang chủ>辅导员

Tiếng Trung giản thể

辅导员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辅导员

  1. trợ lý
    fǔdǎoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竞选辅导员
jìngxuǎn fǔdǎoyuán
cố vấn chiến dịch bầu cử
辅导员办公室
fǔdǎoyuán bàngōngshì
văn phòng cố vấn
听辅导员的话
tīng fǔdǎoyuán dehuà
lắng nghe trợ lý
认真负责的辅导员
rènzhēnfùzé de fǔdǎoyuán
trợ lý nghiêm túc và có trách nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc