Tiếng Trung giản thể
辅导员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
竞选辅导员
jìngxuǎn fǔdǎoyuán
cố vấn chiến dịch bầu cử
辅导员办公室
fǔdǎoyuán bàngōngshì
văn phòng cố vấn
听辅导员的话
tīng fǔdǎoyuán dehuà
lắng nghe trợ lý
认真负责的辅导员
rènzhēnfùzé de fǔdǎoyuán
trợ lý nghiêm túc và có trách nhiệm