Tiếng Trung giản thể

辈子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辈子

  1. tất cả cuộc đời của một người, cả cuộc đời
    bèizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这辈子最大的秘密
zhè bèizǐ zuìdà de mìmì
bí mật lớn nhất của cuộc đời
我这辈子算完了
wǒ zhè bèizǐ suàn wánle
tất cả cuộc sống của tôi đã kết thúc
上辈子的情人
shàngbèizi de qíngrén
người yêu kiếp trước của một người
一辈子的事
yībèizǐ de shì
vấn đề của cuộc đời
半辈子
bànbèizǐ
một nửa cuộc đời
她一辈子
tā yībèizǐ
Cả cuộc đời cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc