Tiếng Trung giản thể

辟邪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辟邪

  1. xua đuổi cái ác
    bìxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿蓝色以辟邪
chuān lánsè yǐ bìxié
mặc màu xanh để bảo vệ chống lại cái ác
驱鬼辟邪
qūguǐ bìxié
để xua đuổi tà ma
佛教徒用盐来辟邪
fójiàotú yòng yán lái bìxié
nhà phật dùng muối để trừ tà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc