Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
边远地区
Tiếng Trung giản thể
边远地区
Thêm vào danh sách từ
quận ngoại thành
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 边远地区
quận ngoại thành
biānyuǎn dìqū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这名政治犯被发配到边远地区
zhè míng zhèngzhìfàn bèi fāpèi dào biānyuǎn dìqū
tù nhân chính trị bị gửi đến một vùng sâu vùng xa
位于边远地区
wèiyú biānyuǎn dìqū
nằm ở vùng sâu vùng xa
Các ký tự liên quan
边
远
地
区
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc