Trang chủ>边远地区

Tiếng Trung giản thể

边远地区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 边远地区

  1. quận ngoại thành
    biānyuǎn dìqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这名政治犯被发配到边远地区
zhè míng zhèngzhìfàn bèi fāpèi dào biānyuǎn dìqū
tù nhân chính trị bị gửi đến một vùng sâu vùng xa
位于边远地区
wèiyú biānyuǎn dìqū
nằm ở vùng sâu vùng xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc